🌟 장차 (將次)

  Phó từ  

1. 앞으로. 미래에.

1. SAU NÀY: Về sau. Trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장차 고치다.
    Fix it in the future.
  • 장차 공부하다.
    To study in the future.
  • 장차 마련하다.
    Prepare for the future.
  • 장차 만나다.
    Meet in the future.
  • 장차 발전하다.
    Develop in the future.
  • 이 아이는 재능도 많고 공부도 잘해서 장차 어떤 사람이 될지 기대된다.
    This child is talented and good at studying, so i'm looking forward to who he will be in the future.
  • 그녀는 국내에서의 연기 경력을 바탕으로 장차 해외 무대에도 진출할 예정이다.
    Based on her acting career at home, she is also set to advance to the overseas stage in the future.
  • 이곳을 그만두시면 장차 어디로 가실 생각이십니까?
    If you quit here, where will you go in the future?
    글쎄, 이제 차차 생각해 봐야지.
    Well, now i'm going to think about it.
Từ tham khảo 차차(次次): 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속., 서…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장차 (장차)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 장차 (將次) @ Giải nghĩa

🗣️ 장차 (將次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11)