🌟 (人)

  Danh từ  

1. 한자어로 ‘사람’을 이르는 말.

1. NHÂN: Từ Hán chỉ 'người'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리나라는 예로부터 사람, 즉 을 중시했다.
    Our country has long valued people, that is, humanity.
  • 옛 사람들은 자연이 곧 이요, 이 곧 천으로 생각했다.
    The ancients thought of nature as phosphorus, phosphorus as cloth.
  • 자기의 욕심을 채우기 위해 남을 해치는 자는 악한 중의 하나이다.
    He who harms others to satisfy his greed is one of the wicked.
  • 군중들은 의 장막을 치고 시위를 하고 있습니다.
    The crowd is protesting against the curtain of phosphorus.
    네, 경찰들이 건물로 진입하는 것을 막았다고 하네요.
    Yes, they say they blocked the police from entering the building.
Từ tham khảo -인(人): ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.

2. 사람을 세는 단위.

2. NGƯỜI: Đơn vị đếm người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표 삼 .
    Representative three.
  • 가족.
    The sain family.
  • 으로 구성되다.
    Consisting of ten persons.
  • 시인은 독립 운동 때, 민족 대표 삼십삼 의 한 사람이었다.
    The poet was one of the thirty-three ethnic representatives during the independence movement.
  • 다음 달에는 한국의 대표적인 삼 의 화가들의 작품 전시회가 열린다.
    Next month, there will be an exhibition of works by korea's leading three artists.
  • 회원들과 대화를 준비하기 위해서 협회는 십 으로 위원회를 구성하였다.
    To prepare for dialogue with the members, the association formed a committee of ten persons.
  • 가족이 얼마나 됩니까?
    How many family members do you have?
    저희는 오 의 가족입니다.
    We're oh in's family.
Từ tham khảo 명(名): 사람의 수를 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 인적(人的): 사람에 관한. 인적(人的): 사람에 관한 것.
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 주로 한문 투의 글에서 쓴다.

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119)