🌟 중단하다 (中斷 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다.

1. GIÁN ĐOẠN, ĐÌNH CHỈ, NGHỈ, DỪNG: Dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학업을 중단하다.
    Abandon one's studies.
  • 수업을 중단하다.
    Abort class.
  • 운행을 중단하다.
    Stop operation.
  • 일을 중단하다.
    Stop work.
  • 즉각 중단하다.
    Immediately stop.
  • 축구 선수가 무릎 부상을 당해서 당분간 경기 출전을 중단하기로 했다.
    The football player has suffered a knee injury and has decided to stop playing for the time being.
  • 그 회사는 어려운 자금 사정에도 불구하고 새 상품에 대한 투자를 중단하지 않았다.
    The company hasn't stopped investing in new products despite tough funding conditions.
  • 이미 시작한 이야기를 여기에서 중단하고 싶지 않아.
    I don't want to stop the story i've already started here.
    알았어. 그럼 이야기를 계속 해 보렴.
    Okay. then keep talking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중단하다 (중단하다)
📚 Từ phái sinh: 중단(中斷): 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.


🗣️ 중단하다 (中斷 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 중단하다 (中斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)