🌟 개선하다 (凱旋 하다)

Động từ  

1. 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아오다.

1. CHIẾN THẮNG TRỞ VỀ, KHẢI HOÀN: Chiến thắng và trở về từ chiến tranh hay trận thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개선한 선수.
    An improved player.
  • 개선한 용사.
    Improved warrior.
  • 개선한 장군.
    Improved general.
  • 당당히 개선하다.
    Improve proudly.
  • 무사히 개선하다.
    Make a safe and sound.
  • 오랜 전쟁 끝에 승리를 거둔 장군은 국민들의 환호 속에 당당하게 개선하였다.
    The general, who won after a long war, proudly improved amid the cheers of the people.
  • 전쟁에서 이기고 개선하는 군인들을 맞이하기 위해 많은 사람들이 모였다.
    Many people gathered to greet soldiers who won and improved the war.
  • 이번에 승규가 국제 대회에서 일 등을 했대.
    Seung-gyu worked at an international competition this time.
    좋은 성적을 거두고 개선하는구나.
    You get good grades and improve.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개선하다 (개ː선하다)
📚 Từ phái sinh: 개선(凱旋): 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아옴.


🗣️ 개선하다 (凱旋 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 개선하다 (凱旋 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104)