🌟 개설하다 (開設 하다)

Động từ  

1. 기관이나 시설 등을 새로 만들다.

1. THIẾT LẬP, THÀNH LẬP: Tạo mới cơ quan hay cơ sở vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과목을 개설하다.
    Open a course.
  • 도로를 개설하다.
    Open a road.
  • 매장을 개설하다.
    Open a store.
  • 사이트를 개설하다.
    Open a site.
  • 연구소를 개설하다.
    Open a research institute.
  • 프로그램을 개설하다.
    Open a program.
  • 학과를 개설하다.
    Open a department.
  • 홈페이지를 개설하다.
    Open a homepage.
  • 학교에서는 따로 연구소를 개설하여 과학 분야 연구에 힘을 썼다.
    The school set up a separate research institute to work on scientific research.
  • 우리는 작은 공부방을 개설해서 아이들의 공부를 도와주었다.
    We opened a small study room to help the children with their studies.
  • 이번에 학과에서 현대사 강의를 개설했더라.
    The department opened a modern history course this time.
    정말 들어 보고 싶었던 수업인데 잘됐다.
    It's a class i've really wanted to hear, and that's great.

2. 금융 기관에서 계좌를 새로 만들다.

2. MỞ (TÀI KHOẢN): Tạo mới tài khoản tại tổ chức tín dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개설하는 절차.
    Procedures to open.
  • 계좌를 개설하다.
    Open an account.
  • 명의를 개설하다.
    Open a name.
  • 정기 예금을 개설하다.
    Open a time deposit.
  • 통장을 개설하다.
    Open an account.
  • 신규로 개설하다.
    Newly opened.
  • 승규는 취직하자마자 은행에 월급 통장을 개설하였다.
    As soon as seung-gyu got a job, he opened a salary account at the bank.
  • 나는 유학 가 있는 동안 외국 은행에서 계좌를 개설하여 사용하였다.
    I opened and used an account at a foreign bank while i was studying abroad.
  • 난 지금까지 부모님이 계속 통장을 관리해 주셨어.
    I've had my parents keep my bank account under control so far.
    이제 너도 네 이름으로 된 통장을 개설해서 직접 관리해 봐.
    Now you should open a bank account under your name and manage it yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개설하다 (개설하다)
📚 Từ phái sinh: 개설(開設): 기관이나 시설 등을 새로 만듦., 금융 기관에서 계좌를 새로 만듦.

🗣️ 개설하다 (開設 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Việc nhà (48)