🌟 개설하다 (開設 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개설하다 (
개설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개설(開設): 기관이나 시설 등을 새로 만듦., 금융 기관에서 계좌를 새로 만듦.
🗣️ 개설하다 (開設 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 앞다투어 개설하다. [앞다투다]
- 무선국을 개설하다. [무선국 (無線局)]
- 마을문고를 개설하다. [마을문고 (마을文庫)]
- 상담실을 개설하다. [상담실 (相談室)]
- 구좌를 개설하다. [구좌 (口座)]
- 블로그를 개설하다. [블로그 (blog)]
- 특강을 개설하다. [특강 (特講)]
- 체인점을 개설하다. [체인점 (chain店)]
- 분점을 개설하다. [분점 (分店)]
- 강좌를 개설하다. [강좌 (講座)]
- 강좌를 개설하다. [강좌 (講座)]
- 계좌를 개설하다. [계좌 (計座)]
- 직매장을 개설하다. [직매장 (直賣場)]
- 교실을 개설하다. [교실 (敎室)]
- 대화방을 개설하다. [대화방 (對話房)]
- 해수욕장을 개설하다. [해수욕장 (海水浴場)]
- 어음을 개설하다. [어음]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 개설하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78)