🌟 우수하다 (優秀 하다)

Tính từ  

1. 여럿 중에서 뛰어나다.

1. ƯU TÚ, VƯỢT TRỘI: Vượt hơn hẳn trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우수한 제품.
    Excellent product.
  • 우수한 학생.
    Excellent student.
  • 우수한 효과.
    Excellent effect.
  • 성적이 우수하다.
    Excellent grades.
  • 품질이 우수하다.
    Excellent quality.
  • 이 카메라는 크기가 작고 성능이 우수해서 인기가 많다.
    This camera is popular because of its small size and excellent performance.
  • 그는 여러 과목 중에서도 특히 국어 성적이 우수했다.
    Among the various subjects, he was particularly good at korean.
  • 너의 형이 그렇게 공부를 잘한다며?
    I heard your brother is so good at studying.
    우리 형은 성적만 우수한 게 아니라 운동도 아주 잘해.
    My brother's not only good at grades, he's also very good at sports.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수하다 (우수하다) 우수한 (우수한) 우수하여 (우수하여) 우수해 (우수해) 우수하니 (우수하니) 우수합니다 (우수함니다)
📚 Từ phái sinh: 우수(優秀): 여럿 중에서 뛰어남.


🗣️ 우수하다 (優秀 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 우수하다 (優秀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)