🌟 우수하다 (優秀 하다)

Tính từ  

1. 여럿 중에서 뛰어나다.

1. ƯU TÚ, VƯỢT TRỘI: Vượt hơn hẳn trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수한 제품.
    Excellent product.
  • Google translate 우수한 학생.
    Excellent student.
  • Google translate 우수한 효과.
    Excellent effect.
  • Google translate 성적이 우수하다.
    Excellent grades.
  • Google translate 품질이 우수하다.
    Excellent quality.
  • Google translate 이 카메라는 크기가 작고 성능이 우수해서 인기가 많다.
    This camera is popular because of its small size and excellent performance.
  • Google translate 그는 여러 과목 중에서도 특히 국어 성적이 우수했다.
    Among the various subjects, he was particularly good at korean.
  • Google translate 너의 형이 그렇게 공부를 잘한다며?
    I heard your brother is so good at studying.
    Google translate 우리 형은 성적만 우수한 게 아니라 운동도 아주 잘해.
    My brother's not only good at grades, he's also very good at sports.

우수하다: excellent; remarkable; superb,ゆうしゅうだ【優秀だ】。ゆうえつだ【優越だ】,supérieur, excellent,excelente,ممتاز,онц, шилдэг, тэргүүний,ưu tú, vượt trội,ยอดเยี่ยม, ดีเด่น, ดีเลิศ, ดีอย่างยิ่ง,unggul, nomor atas, nomor 1,лучший; отличный,优秀,优异,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수하다 (우수하다) 우수한 (우수한) 우수하여 (우수하여) 우수해 (우수해) 우수하니 (우수하니) 우수합니다 (우수함니다)
📚 Từ phái sinh: 우수(優秀): 여럿 중에서 뛰어남.


🗣️ 우수하다 (優秀 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 우수하다 (優秀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tâm lí (191)