🌟 고정하다 (固定 하다)

Động từ  

1. 한번 정한 내용을 변경하지 않다.

1. CỐ ĐỊNH: Điều gì đó một khi đã định ra thì không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모임을 고정하다.
    To fix a meeting.
  • 순서를 고정하다.
    To fix the order.
  • 시간을 고정하다.
    Fixed the time.
  • 일을 고정하다.
    To fix things.
  • 장소를 고정하다.
    Fix a place.
  • 고등학교 동창회 모임은 짝수 달 첫 번째 금요일로 고정해 놓았다.
    The high school reunion has been fixed for the first friday of the even month.
  • 선생님은 무질서해지는 것을 막기 위해 아이들의 점심 급식 순서를 고정해 두었다.
    The teacher fixed the children's lunch order to prevent them from becoming chaotic.
  • 신입 사원들은 연수 기간에 어떤 일을 하나요?
    What do new employees do during the training?
    역할을 고정하지 않고 일주일에 한 번씩 돌아가며 다른 일을 하게 될 겁니다.
    You're going to take turns doing other things once a week without fixing your role.

2. 한곳에서 움직이지 않게 하다.

2. CỐ ĐỊNH: Gắn vào một vị trí nào và không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문을 고정하다.
    Secure the door.
  • 사다리를 고정하다.
    Fix a ladder.
  • 선풍기를 고정하다.
    Fasten an electric fan.
  • 시선을 고정하다.
    Fix one's gaze.
  • 채널을 고정하다.
    To fix a channel.
  • 나사로 고정하다.
    Fasten with screws.
  • 핀으로 고정하다.
    Pinned down.
  • 더워서 문을 열었는데 자꾸 닫혀서 의자로 고정해 놓았다.
    I opened the door because it was hot, but it kept closing, so i fixed it with a chair.
  • 시력 검사를 할 때는 눈동자가 움직이지 않도록 시선을 한곳에 고정해야 한다.
    The eye shall be fixed in one place to prevent the pupil from moving during an eye examination.
  • 민준아 저 위에 있는 물건 좀 꺼내 줄래?
    Min-joon, can you take out the stuff up there?
    네, 제가 사다리를 타고 올라갈 테니 사다리를 손으로 고정해 주세요.
    Yes, i'll climb up the ladder, so please fix the ladder with your hands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정하다 (고정하다) 고정하는 () 고정하여 () 고정하니 () 고정합니다 (고정함니다)
📚 Từ phái sinh: 고정(固定): 한번 정한 내용을 변경하지 않음., 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지…

🗣️ 고정하다 (固定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8)