🌟 골프 (golf)

☆☆   Danh từ  

1. 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.

1. MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프로 골프.
    Professional golf.
  • 골프 경기.
    Golf games.
  • 골프 선수.
    A golfer.
  • 골프 연습장.
    A golf practice ground.
  • 골프를 치다.
    Play golf.
  • 골프를 하다.
    Play golf.
  • 그는 모든 운동을 좋아하지만 그 중에서도 특히 골프를 좋아한다.
    He likes all kinds of sports, but especially golf.
  • 골프 경기는 야외에서 하기 때문에 강한 햇빛을 가리기 위한 모자가 필수다.
    Since golf games are played outdoors, hats are essential to cover the strong sunlight.
  • 골프를 잘 하려면 어떻게 해야 할까요?
    What can i do to be good at golf?
    먼저 자세 연습을 열심히 하고, 하체 근육을 강화해야 합니다.
    First, you have to practice your posture and strengthen your lower body muscles.


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  
📚 Variant: 고울프


🗣️ 골프 (golf) @ Giải nghĩa

🗣️ 골프 (golf) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)