🌟 늑대

  Danh từ  

1. 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.

1. CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늑대 한 마리.
    One wolf.
  • 늑대가 나타나다.
    Wolves appear.
  • 늑대가 울다.
    Wolves cry.
  • 늑대가 으르렁대다.
    The wolf growls.
  • 늑대를 사냥하다.
    Hunting wolves.
  • 늑대들이 나타나서 어린 양을 잡아먹었다.
    The wolves showed up and ate the lamb.
  • 보름달이 뜨는 밤에 늑대 무리가 울음 소리를 냈다.
    On a full moon night a herd of wolves made a cry.
  • 엄마, 개처럼 생긴 저 동물의 이름이 뭐예요?
    Mom, what's the name of that dog-like animal?
    저 동물은 늑대라고 한단다.
    That animal is said to be a wolf.
Từ đồng nghĩa 이리: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.

2. (비유적으로) 여자에게 음흉한 마음을 가진 남자.

2. SÓI GIÀ: (Cách nói ẩn dụ) Người đàn ông có ý đồ xảo quyệt với phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉큼한 늑대.
    Sick wolf.
  • 늑대 같은 남자.
    A man like a wolf.
  • 늑대와 여우.
    Wolves and foxes.
  • 늑대가 되다.
    Become a wolf.
  • 늑대로 변하다.
    Turn into a wolf.
  • 그 남자는 여자를 만질 생각만 하는 늑대였다.
    The man was a wolf who thought only to touch a woman.
  • 남자 친구가 엉큼한 늑대처럼 갑자기 껴안으려고 해서 놀랐다.
    I was surprised when my boyfriend suddenly tried to hug me like a big wolf.
  • 엄마, 민준 씨는 정말 친절한 사람 같아요.
    Mom, i think min-joon is a very kind person.
    그래도 남자는 언제 늑대로 변할지 모르니까 너무 늦게까지 함께 있지 마.
    But don't stay with him too late, because he never knows when he'll turn into a wolf.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늑대 (늑때)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 늑대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110)