🌟 다툼

Danh từ  

1. 싸우는 일.

1. SỰ CÃI NHAU: Việc cãi nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영역 다툼.
    A turf war.
  • 끝없는 다툼.
    Endless quarrels.
  • 반복되는 다툼.
    A recurring quarrel.
  • 사소한 다툼.
    Minor quarrels.
  • 잦은 다툼.
    Frequent bickering.
  • 다툼이 그치다.
    The quarrel stops.
  • 다툼이 생기다.
    Arguments arise.
  • 다툼이 일어나다.
    Arguments arise.
  • 다툼을 벌이다.
    Fight a quarrel.
  • 다툼을 하다.
    Have a quarrel.
  • 나는 동생과 다툼이 잦다고 어머니께 혼났다.
    I was scolded by my mother for having frequent quarrels with my brother.
  • 선생님은 반에서 서로 때리며 다툼을 한 학생들에게 벌을 주었다.
    The teacher punished the students for banging each other in the class.
  • 저기에서 다툼이 벌어졌어!
    There's a fight over there!
    뭐? 누가 싸운다고?
    What? who's fighting?

2. 승부를 가르거나 경쟁하는 일.

2. SỰ TRANH ĐẤU, SỰ PHÂN THẮNG BẠI: Việc cạnh tranh hay phân biệt thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력 다툼.
    A power struggle.
  • 세력 다툼.
    Power struggle.
  • 순위 다툼.
    A ranking contest.
  • 실력 다툼.
    Skill fight.
  • 정권 다툼.
    The struggle for power struggle.
  • 다툼이 치열하다.
    The fight is fierce.
  • 다툼을 하다.
    Have a quarrel.
  • 이번 대선에서는 여당과 야당의 정권 다툼이 크게 일어났다.
    In this presidential election, the ruling and opposition parties have had a major power struggle.
  • 시험 기간이 되자 도서관에는 자리를 맡으려는 다툼이 치열해졌다.
    By the time of the exam, the struggle for a seat in the library grew fierce.
  • 회장 후보들 간의 자리 다툼이 아주 대단하던데.
    The competition between the candidates for the chairmanship is very great.
    응. 저마다 선거 운동에 열심이더라.
    Yeah. each of them is eager for the election campaign.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다툼 (다툼)
📚 Từ phái sinh: 다툼하다: 의견이나 이해의 대립으로 서로 따지며 싸우다., 서로 승부나 우열을 겨루다.


🗣️ 다툼 @ Giải nghĩa

🗣️ 다툼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)