🌟 겨울철

☆☆   Danh từ  

1. 계절이 겨울인 때.

1. MÙA ĐÔNG: Khi mùa là mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울철 건강.
    Winter health.
  • 겨울철 기온.
    Winter temperature.
  • 겨울철 별미.
    Winter delicacy.
  • 겨울철 안전 관리.
    Winter safety management.
  • 겨울철 준비.
    Preparing for winter preparation.
  • 겨울철 질병.
    Winter sickness.
  • 겨울철을 보내다.
    Spend the winter season.
  • 추운 겨울철에는 다른 계절에 비해 난방비가 많이 든다.
    In cold winter months, heating costs are higher than in other seasons.
  • 아버지께서 겨울철을 대비하여 수도가 얼지 않게 점검을 하고 계신다.
    My father is checking the water in preparation for the winter season.
  • 할아버지, 겨울철이니 모쪼록 건강 조심하세요.
    Grandpa, it's winter, so be careful of your health.
    그렇지 않아도 따뜻하게 겨울을 보내고 있으니 걱정 마라.
    Don't worry, i'm already spending a warm winter.
Từ đồng nghĩa 동계(冬季): 계절이 겨울인 때.
Từ tham khảo 여름철: 계절이 여름인 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울철 (겨울철)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  


🗣️ 겨울철 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨울철 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Luật (42)