🌟 진동 (振動)

☆☆   Danh từ  

1. 흔들려 움직임.

1. SỰ CHẤN ĐỘNG: Sự rung lắc và chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴대폰 진동.
    Cell phone vibrations.
  • 규칙적인 진동.
    Regular vibrations.
  • 진동이 심하다.
    Vibration is severe.
  • 진동을 느끼다.
    Feel a vibration.
  • 진동을 하다.
    To vibrate.
  • 갑자기 땅의 진동이 느껴지자 모두 크게 놀랐다.
    All of a sudden, when the earth vibrations were felt, everyone was greatly surprised.
  • 영화관에서는 휴대폰 벨 소리가 울리지 않게 진동 상태로 바꿔야 한다.
    Movie theaters should switch to vibration mode so that cell phone rings do not ring.
  • 방금 건물의 진동을 못 느꼈어?
    Didn't you just feel the vibrations of the building?
    조금 흔들린 것 같기도 한데 잘 모르겠어.
    I think it's a little shaky, but i'm not sure.

2. 냄새가 심하게 남.

2. SỰ BỐC MÙI: Sự tỏa ra của mùi khó chịu một cách nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름 냄새가 진동을 하다.
    The smell of oil vibrates.
  • 냄새가 진동을 하다.
    The smell vibrates.
  • 악취가 진동을 하다.
    Smell vibrates.
  • 타는 냄새가 진동을 하다.
    The burning smell vibrates.
  • 고기 타는 냄새가 온 집안에 진동을 했다.
    The smell of burning meat vibrated all over the house.
  • 골목에서 쓰레기 썩은 냄새가 진동을 했다.
    The smell of rotting garbage vibrated in the alley.
  • 왜 이상한 냄새가 나지?
    Why does it smell weird?
    한 달 동안 쓰레기를 안 버리니까 악취가 진동을 하지.
    We haven't thrown away garbage in a month, so the stench vibrates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진동 (진ː동)
📚 Từ phái sinh: 진동시키다(振動시키다): 흔들려 움직이게 하다., 냄새를 심하게 내다. 진동하다(振動하다): 흔들려 움직이다., 냄새가 심하게 나다.


🗣️ 진동 (振動) @ Giải nghĩa

🗣️ 진동 (振動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)