🌟 진동 (振動)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진동 (
진ː동
)
📚 Từ phái sinh: • 진동시키다(振動시키다): 흔들려 움직이게 하다., 냄새를 심하게 내다. • 진동하다(振動하다): 흔들려 움직이다., 냄새가 심하게 나다.
🗣️ 진동 (振動) @ Giải nghĩa
- 지진파 (地震波) : 지진이나 폭발로 인해 생겨서 퍼져 나가는 진동.
🗣️ 진동 (振動) @ Ví dụ cụ thể
- 모든 휴대폰과 호출기를 진동 모드로 해 놓거나 전원을 꺼 주십시오. [모드 (mode)]
- 주기적인 진동. [주기적 (週期的)]
- 가는 진동. [가늘다]
- 진동 롤러 [롤러 (roller)]
- 미약한 진동. [미약하다 (微弱하다)]
- 서울에 지진이 발생했으나 진동이 미약하여 눈치 챈 사람도 별로 없었다. [미약하다 (微弱하다)]
- 진동 장치. [장치 (裝置)]
- 공명 진동. [공명 (共鳴)]
- 건물이 그 진동을 견디지 못하고 무너질 수도 있습니다. [공명 (共鳴)]
- 고주파를 이용한 진동 청소기는 미세한 먼지도 빨아들인다. [고주파 (高周波)]
- 성대 진동. [성대 (聲帶)]
- 미세 진동. [미세 (微細)]
- 시도 때도 없이 휴대폰을 보고 문자가 온 것 같은 미세 진동을 느낀다면 휴대폰 중독일 가능성이 높다. [미세 (微細)]
- 약한 진동. [약하다 (弱하다)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 진동
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)