🌟 겸업 (兼業)

Danh từ  

1. 주된 직업 이외에 다른 일을 함께 함. 또는 그렇게 하는 일.

1. CÔNG VIỆC KIÊM NHIỆM , NGHỀ TAY TRÁI, VIỆC LÀM THÊM, VIỆC PHỤ THÊM: Việc làm thêm một việc khác nữa ngoài công việc chính hoặc việc làm thêm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겸업 체제.
    A concurrent system.
  • 겸업 활동.
    A concurrent activity.
  • 겸업을 제한하다.
    Restrict concurrent work.
  • 겸업을 하다.
    Doing both jobs.
  • 겸업으로 하다.
    Simultaneously.
  • 몇몇 가수들이 노래뿐 아니라 연기를 겸업으로 하고 있다.
    Some singers are acting as well as singing.
  • 승규는 생활비를 벌기 위해 겸업까지 하면서 밤낮으로 일을 했다.
    Seung-gyu worked day and night, even working at the same time to earn his living expenses.
  • 이 회사는 원칙적으로 겸업이 금지되어 있습니다.
    In principle, this company is prohibited from working together.
    그럼 회사를 다니면서 다른 일은 할 수 없겠군요.
    So you can't do anything else while you're at work.
Từ tham khảo 부업(副業): 본래의 직업이 아닌, 돈을 벌기 위하여 남는 시간에 하는 일.
Từ tham khảo 전업(專業): 전문으로 하는 직업이나 사업., 나라에서 특정 회사 또는 사람에게만 사업을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸업 (겨멉) 겸업이 (겨머비) 겸업도 (겨멉또) 겸업만 (겨멈만)
📚 Từ phái sinh: 겸업하다(兼業하다): 주된 직업 이외에 다른 일을 함께 하다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101)