🌟 경전 (經典)

  Danh từ  

1. 옛 성현의 가르침을 적은 책.

1. SÁCH KINH ĐIỂN: Sách ghi lại những điều dạy dỗ của các bậc thánh hiền ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경전을 공부하다.
    To study the scriptures.
  • 경전을 보급하다.
    Disseminate scriptures.
  • 경전을 외우다.
    Memorize the scriptures.
  • 경전을 읽다.
    Read the scriptures.
  • 경전을 풀이하다.
    Unlock the scriptures.
  • 박 선생님은 연구실에 틀어박혀서 경전 연구에 몰두하고 계신다.
    Mr. park is stuck in the lab and immersed in the study of scriptures.
  • 훌륭한 성현들의 경전을 읽으면 그들의 지혜에 감탄하게 된다.
    Reading the scriptures of the great sages makes you marvel at their wisdom.

2. 종교의 원리와 가르침을 적은 책.

2. SÁCH KINH, BỘ KINH: Sách ghi lại nội dung là đối tượng của tín ngưỡng mang tính tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불교 경전.
    Buddhist scriptures.
  • 유교 경전.
    Confucian scriptures.
  • 이슬람 경전.
    Islamic scriptures.
  • 힌두교 경전.
    Hindu scriptures.
  • 경전을 읽다.
    Read the scriptures.
  • 거의 모든 종교에서는 경전을 절대적이고 신성하게 여긴다.
    In almost every religion, scriptures are considered absolute and sacred.
  • 불교에는 경전의 종류도 많고 그 내용도 방대하며 어떤 것은 문화재로 지정되어 있기도 하다.
    Buddhism has many kinds of scriptures, its contents are vast, and some are designated as cultural properties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경전 (경전)
📚 thể loại: Công cụ hoạt động tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 경전 (經典) @ Giải nghĩa

🗣️ 경전 (經典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208)