🌟 경신 (更新)

Danh từ  

1. 이미 있던 것을 새롭게 고침.

1. SỰ CANH TÂN, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa mới cái đã có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이론 경신.
    New theory.
  • 협상 경신.
    New negotiations.
  • 경신이 되다.
    To be replaced.
  • 경신을 하다.
    Brave.
  • 경신을 일으키다.
    To cause convulsions.
  • 경신이 된 협상 내용에 대해 모두 찬성했다.
    All agreed on the terms of the negotiations that had been renewed.
  • 그는 새로운 이론을 근거로 기존의 주장에 대해 경신을 일으켰다.
    On the basis of the new theory, he raised a horn against the existing argument.
Từ đồng nghĩa 갱신(更新): 이미 있는 것을 새롭게 고침., 법적으로 끝난 계약 기간이나 문서를 다시 …

2. 주로 운동 경기에서 이미 있던 기록보다 더 좋은 기록을 냄.

2. SỰ PHÁ, LẬP (KỈ LỤC MỚI): Việc làm nên một kỷ lục tốt hơn kỷ lục đã có trước đó trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록 경신.
    Breaking records.
  • 경신이 되다.
    To be replaced.
  • 경신을 예상하다.
    Expect a slight change.
  • 경신을 목표로 하다.
    Aim for the infirmity.
  • 경신을 하다.
    Brave.
  • 많은 언론이 아시안 게임을 앞두고 우리나라 수영 기대주의 기록 경신을 점쳤다.
    Many media outlets have predicted a record breaking for the nation's swimming hopeful ahead of the asian games.
  • 그는 인터뷰에서 허리 부상으로 인해 이번 대회 신기록 경신은 기대하지 않는다고 밝혔다.
    He said in an interview that he didn't expect to break the record because of a back injury.

3. 어떤 분야의 이미 있던 최고치나 최저치를 깨뜨림.

3. SỰ ĐỘT PHÁ: Phá vỡ chỉ số thấp nhất hay cao nhất đã có của một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매출량 경신.
    New sales volume.
  • 최고 경쟁률 경신.
    Break the highest competition rate.
  • 판매량 경신.
    New sales volume.
  • 기록적인 무더위에 전력 사용량도 매일 기록 경신을 이어갔다.
    Power usage continued to break records in record heat.
  • 이번 선거는 투표율 최고치 경신으로 화제를 낳았다.
    This election has made headlines for breaking the record of voter turnout.
  • 오늘 날씨 소식을 전해 주시죠.
    Please let me know the weather today.
    네, 요즘 기온 경신이 매일 이어지고 있는데요. 오늘도 무더위가 기승을 부리겠습니다.
    Yeah, we're having a temperature breakdown every day these days. it's going to be very hot today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경신 (경신)
📚 Từ phái sinh: 경신되다(更新되다): 이미 있던 것이 새롭게 고쳐지다., 주로 운동 경기에서 이미 있던 … 경신하다(更新하다): 이미 있던 것을 새롭게 고치다., 주로 운동 경기에서 이미 있던 기…

🗣️ 경신 (更新) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Hẹn (4) Đời sống học đường (208)