🌟 경연 (競演)

  Danh từ  

1. 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨룸.

1. SỰ TRANH TÀI, CUỘC TRANH TÀI, SỰ TRANH ĐUA: Việc nhiều đối tượng đo tranh thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무용 경연.
    Dance contest.
  • 요리 경연.
    Cooking contest.
  • 경연을 벌이다.
    Have a contest.
  • 경연을 열다.
    Hold a contest.
  • 경연에 참가하다.
    Participate in the contest.
  • 올해의 무용 대회에서는 참가자들이 불꽃 튀는 경연을 벌였다.
    In this year's dance competition, participants held a fiery contest.
  • 지수는 그동안의 노력을 모두 보여 주겠다는 각오로 경연에 임했다.
    Ji-su entered the contest with the determination to show all her efforts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경연 (경ː연)
📚 Từ phái sinh: 경연하다: 가볍고 부드럽다., 개인이나 단체가 모여 예술, 기능 따위의 실력을 겨루다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 경연 (競演) @ Giải nghĩa

🗣️ 경연 (競演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Luật (42) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)