🌟 경연 (競演)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경연 (
경ː연
)
📚 Từ phái sinh: • 경연하다: 가볍고 부드럽다., 개인이나 단체가 모여 예술, 기능 따위의 실력을 겨루다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 경연 (競演) @ Giải nghĩa
- 엔트리 (entry) : 경기나 경연 등에 참가하는 사람들의 명단.
🗣️ 경연 (競演) @ Ví dụ cụ thể
- 무용 경연 대회. [경연 대회 (競演大會)]
- 경연 대회가 열리다. [경연 대회 (競演大會)]
- 경연 대회를 보다. [경연 대회 (競演大會)]
- 경연 대회에 참가하다. [경연 대회 (競演大會)]
- 경연 대회에서 수상하다. [경연 대회 (競演大會)]
- 우리나라 사람이 세계 요리 경연 대회에서 우승을 했다. [경연 대회 (競演大會)]
- 요리 경연 대회에서 한국 음식과 서양 음식을 접목한 새로운 요리가 탄생했다. [탄생하다 (誕生하다)]
- 전국 청소년들이 모두 참가한 노래 경연 대회의 입상자는 모두 우리 학교 학생이었다. [입상자 (入賞者)]
- 유민은 노래 경연 대회에서 다른 후보들을 어렵게 누르고 겨우 순위권에 들 수 있었다. [누르다]
- 국악 경연 대회. [국악 (國樂)]
- 피아니스트인 지수는 매번 경연 대회에서 상을 모두 휩쓸었다. [휩쓸다]
- 우리 학교 관악부는 전국 관악 합주 경연 대회에서 금상을 수상했다. [합주 (合奏)]
- 이번 주에 열리는 댄스 경연 대회의 대회장은 올림픽 체육관이다. [대회장 (大會場)]
- 올해 경연 대회는 참가 팀들 사이의 경쟁이 어느 해보다 치열했다. [치열하다 (熾烈하다)]
- 경연 순서는 제비뽑기로 정한다며? [중간 (中間)]
- 나는 노래 경연 대회에 나가 획득한 상금으로 가족들과 함께 해외여행을 갔다. [획득하다 (獲得하다)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 경연
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)