🌟 경연 (競演)

  Danh từ  

1. 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨룸.

1. SỰ TRANH TÀI, CUỘC TRANH TÀI, SỰ TRANH ĐUA: Việc nhiều đối tượng đo tranh thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무용 경연.
    Dance contest.
  • Google translate 요리 경연.
    Cooking contest.
  • Google translate 경연을 벌이다.
    Have a contest.
  • Google translate 경연을 열다.
    Hold a contest.
  • Google translate 경연에 참가하다.
    Participate in the contest.
  • Google translate 올해의 무용 대회에서는 참가자들이 불꽃 튀는 경연을 벌였다.
    In this year's dance competition, participants held a fiery contest.
  • Google translate 지수는 그동안의 노력을 모두 보여 주겠다는 각오로 경연에 임했다.
    Ji-su entered the contest with the determination to show all her efforts.

경연: contest,きょうえん【競演】。コンテスト,concours, épreuve, compétition,concurso, competición,مسابقة,урлагийн үзлэг,sự tranh tài, cuộc tranh tài, sự tranh đua,การแข่งขัน, การประกวด, การประชัน,kontes, pertandingan, kompetisi,соревнование,竞赛,大赛,歌唱比赛,舞蹈大赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경연 (경ː연)
📚 Từ phái sinh: 경연하다: 가볍고 부드럽다., 개인이나 단체가 모여 예술, 기능 따위의 실력을 겨루다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 경연 (競演) @ Giải nghĩa

🗣️ 경연 (競演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110)