🌟 걸작 (傑作)

  Danh từ  

1. 매우 뛰어난 예술 작품.

1. KIỆT TÁC: Tác phẩm nghệ thuật rất xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표 걸작.
    A representative masterpiece.
  • 최고 걸작.
    The greatest masterpiece.
  • 위대한 걸작.
    A great masterpiece.
  • 걸작 모음.
    A collection of masterpieces.
  • 걸작이 탄생하다.
    Masterpieces are born.
  • 걸작을 남기다.
    Leave a masterpiece.
  • 걸작을 낳다.
    Produce a masterpiece.
  • 걸작을 만들다.
    Make a masterpiece.
  • 걸작이 탄생하기까지는 예술가의 고된 노력이 필요하다.
    It takes the hard work of an artist before a masterpiece is born.
  • 현대 미술의 대표 걸작들이 전시되는 미술전이 오늘부터 열린다.
    An art exhibition will be held from today on which representative masterpieces of modern art will be displayed.
  • 음악가인 베토벤은 청각을 잃는 비극을 겪어야 했습니다.
    Beethoven had to suffer the tragedy of losing his hearing.
    하지만 그런 비극 속에서도 많은 걸작을 남겼지요.
    But even in those tragedies, he left a lot of masterpieces.
Từ đồng nghĩa 명작(名作): 훌륭하여 이름난 작품.
Từ trái nghĩa 졸작(拙作): 솜씨가 보잘것없는 작품., (겸손하게 이르는 말로) 자신의 작품.

2. 매우 재미있거나 특이해서 남의 관심을 끄는 사물이나 사람.

2. KIỆT TÁC: Người hay sự vật thu hút được sự quan tâm của người khác vì rất thú vị hoặc độc đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대답이 걸작이다.
    The answer is a masterpiece.
  • 말이 걸작이다.
    Words are masterpieces.
  • 변명이 걸작이다.
    An excuse is a masterpiece.
  • 행동이 걸작이다.
    Behavior is a masterpiece.
  • 걸작이라고 비꼬다.
    Sarcastically call it a masterpiece.
  • 한참을 고민한 후 내놓은 친구의 대답은 가히 걸작이었다.
    After much thought, my friend's answer was a masterpiece.
  • 점잖은 모임에 우스꽝스러운 모습으로 나타난 아저씨는 걸작이었다.
    The man who appeared funny to a decent meeting was a masterpiece.
  • 내가 일찍 오면 네가 미안해 할까 봐 일부러 늦게 왔어.
    I came late on purpose because i thought you'd be sorry if i came early.
    혼자 늦어 놓고 핑계가 아주 걸작이구나.
    The excuse for being late alone is a masterpiece.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸작 (걸짝) 걸작이 (걸짜기) 걸작도 (걸짝또) 걸짝만 (걸짱만)
📚 thể loại: Nghệ thuật   Nghệ thuật  

🗣️ 걸작 (傑作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)