🌟 제출 (提出)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.

1. SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과제물 제출.
    Submit assignments.
  • 보고서 제출.
    Submit a report.
  • 작품 제출.
    Submission of works.
  • 제출 서류.
    Submitted documents.
  • 제출이 되다.
    Submitted.
  • 제출을 하다.
    Submit.
  • 지수는 비자 발급에 필요한 제출 서류를 준비했다.
    The index prepared the required submission documents for visa issuance.
  • 나는 보고서 제출을 위해 교수님 연구실로 찾아갔다.
    I went to the professor's lab to submit the report.
  • 기획안 제출은 언제까지입니까?
    When is the proposal due?
    늦어도 내일 저녁까지는 내 주십시오.
    Please pay by tomorrow evening at the latest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제출 (제출)
📚 Từ phái sinh: 제출되다(提出되다): 어떤 안건이나 의견, 서류 등이 내놓아지다. 제출하다(提出하다): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 제출 (提出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Giáo dục (151)