🌟 제출 (提出)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제출 (
제출
)
📚 Từ phái sinh: • 제출되다(提出되다): 어떤 안건이나 의견, 서류 등이 내놓아지다. • 제출하다(提出하다): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Đời sống học đường Sinh hoạt công sở
🗣️ 제출 (提出) @ Ví dụ cụ thể
- 신입 사원 모집 공고에 신청 기간과 제출 서류를 명시했다. [명시하다 (明示하다)]
- 과제 제출 기한이 경과를 하였는데 언제까지 제출할래요? [경과 (經過)]
- 내일까지는 꼭 제출할게요. [경과 (經過)]
- 승규가 보고서 제출 기한이 내일 아니냐디? 오늘이 마감인데. [-냐디]
- 제출 기한. [기한 (期限)]
- 이번 과제는 제출 기한을 넘기면 감점을 받는다. [기한 (期限)]
- 김 대리는 항상 보고서 제출 기간을 얼마 안 남겨 두고 몰아쳐서 보고서를 쓴다. [몰아치다]
- 과제 제출 기한 지났다고 해 봐. 엄청 놀랄 거야. [골탕]
- 과제 제출 기간을 느직하게 잡았으나 학생들은 마감이 다 돼서야 과제를 제출했다. [느직하다]
- 서면 제출. [서면 (書面)]
- 서면으로 제출하다. [서면 (書面)]
- 계약 해지를 위해서는 서면으로 사유서를 작성하여 제출해야 한다. [서면 (書面)]
- 선생님, 숙제 제출 날짜를 미루어 주실 수 있나요? [불공평하다 (不公平하다)]
🌷 ㅈㅊ: Initial sound 제출
-
ㅈㅊ (
잡채
)
: 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến. -
ㅈㅊ (
주차
)
: 자동차 등을 일정한 곳에 세움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định. -
ㅈㅊ (
잔치
)
: 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui. -
ㅈㅊ (
전철
)
: 전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện. -
ㅈㅊ (
전체
)
: 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một. -
ㅈㅊ (
지출
)
: 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế. -
ㅈㅊ (
진찰
)
: 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị. -
ㅈㅊ (
정책
)
: 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị. -
ㅈㅊ (
절차
)
: 일을 해 나갈 때 거쳐야 하는 순서나 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ, THỦ TỤC: Cách thức hoặc thứ tự phải trải qua khi giải quyết việc nào đó. -
ㅈㅊ (
좌측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc. -
ㅈㅊ (
진출
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó. -
ㅈㅊ (
접촉
)
: 서로 맞닿음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau. -
ㅈㅊ (
정착
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại. -
ㅈㅊ (
정치
)
: 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân. -
ㅈㅊ (
저축
)
: 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải... -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 조금씩.
☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
제출
)
: 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151)