🌟 제한하다 (制限 하다)

Động từ  

1. 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막다.

1. HẠN CHẾ, HẠN ĐỊNH: Định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나이를 제한하다.
    Limit age.
  • 수입을 제한하다.
    Limit imports.
  • 시간을 제한하다.
    Limit the time.
  • 연령을 제한하다.
    Limit age.
  • 인원을 제한하다.
    Limit personnel.
  • 자격을 제한하다.
    Restrict qualification.
  • 출입을 제한하다.
    Restrict access.
  • 통행을 제한하다.
    Restrict passage.
  • 행동을 제한하다.
    To restrict behavior.
  • 법규로 제한하다.
    Restrict by law.
  • 시험 시간을 한 시간으로 제한하니 시간 내에 문제를 모두 푸시기 바랍니다.
    The test time is limited to one hour, so please solve all questions within the time limit.
  • 그 회사는 대졸 이상만 지원할 수 있도록 응시자의 자격을 제한하였다.
    The company limited applicants' qualifications so that only college graduates or higher could apply.
  • 차가 이 길로 지나갈 수 없습니까?
    Can't the car go this way?
    네, 도로 공사를 하고 있어서 당분간 차량 통행을 제한하고 있습니다.
    Yes, we're working on the road, so we're restricting traffic for the time being.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제한하다 (제ː한하다)
📚 Từ phái sinh: 제한(制限): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는…


🗣️ 제한하다 (制限 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제한하다 (制限 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)