🌟 글짓기

Danh từ  

1. 보통 학생들이 글 쓰는 실력을 기르기 위해 자신의 생각을 글로 쓰는 것.

1. VIỆC VIẾT VĂN, VIỆC LÀM VĂN: Việc học sinh viết thành văn suy nghĩ của mình để phát triển khả năng viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글짓기 공부.
    Writing study.
  • 글짓기 대회.
    Writing contest.
  • 글짓기 숙제.
    Writing homework.
  • 글짓기 연습.
    Practice writing.
  • 글짓기를 배우다.
    Learn to write.
  • 글짓기를 하다.
    Writing.
  • 글짓기에 취미가 있다.
    I have a hobby in writing.
  • 나는 어렸을 때 글짓기를 좋아해서 시를 많이 썼다.
    I loved writing when i was young, so i wrote a lot of poems.
  • 아이들은 글짓기 대회에 나가 ‘가을’이라는 주제로 글을 썼다.
    The children went to a writing contest and wrote under the theme of "autumn.".
  • 글짓기를 잘하려면 어떻게 해야 해요?
    What do i do to be good at writing?
    생각이 나는 대로 일단 글로 쓰는 연습을 해 보세요.
    Practice writing as you think of it.
Từ đồng nghĩa 작문(作文): 글을 지음. 또는 지은 글., 학생이 자기의 감상이나 생각을 글로 쓰는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글짓기 (글짇끼)
📚 Từ phái sinh: 글짓기하다: 글을 짓다.


🗣️ 글짓기 @ Giải nghĩa

🗣️ 글짓기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)