🌟 굴레

  Danh từ  

1. 말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.

1. DÀM, DÂY CƯƠNG: Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굴레를 쓴 말.
    A word with a bridle.
  • 굴레를 쓴 소.
    A cow in a gurney.
  • 굴레를 씌우다.
    Covering.
  • 할아버지는 새로 데려온 소에 굴레를 씌웠다.
    Grandpa put the new cow on the hook.
  • 나는 어릴 때 시골에서 굴레를 쓰고 있는 말과 소를 처음 보았다.
    I first saw a horse and a cow wearing a gurney in the countryside as a child.

2. (비유적으로) 자유롭지 못하게 무엇인가에 구속되는 것.

2. SỰ TRÓI BUỘC, SỰ RÀNG BUỘC: (cách nói ẩn dụ) Việc bị phụ thuộc vào cái gì đó làm cho mất tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가난의 굴레.
    The gulf of poverty.
  • 빈곤의 굴레.
    The gulf of poverty.
  • 운명의 굴레.
    The gulf of fate.
  • 굴레에 빠지다.
    Fall into a groove.
  • 굴레에서 벗어나다.
    Free from the yoke.
  • 이 소설의 주인공은 비극적인 운명의 굴레에서 벗어나려고 노력한다.
    The main character of this novel tries to escape from the tragical yoke of fate.
  • 조선 시대에는 신분의 굴레를 벗기 위한 노비들의 도주가 끊임없었다고 한다.
    During the joseon dynasty, slaves were constantly fleeing to remove their social status.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴레 (굴레)

🗣️ 굴레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36)