🌟 기지 (基地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기지 (
기지
)
🗣️ 기지 (基地) @ Ví dụ cụ thể
- 주요 군사 기지. [군사 기지 (軍事基地)]
- 중요한 군사 기지. [군사 기지 (軍事基地)]
- 군사 기지를 건설하다. [군사 기지 (軍事基地)]
- 군사 기지를 설치하다. [군사 기지 (軍事基地)]
- 군사 기지를 세우다. [군사 기지 (軍事基地)]
- 군사 기지가 습격을 당해 우리 군은 엄청난 병력이 손실되었다. [군사 기지 (軍事基地)]
- 해군 기지. [해군 (海軍)]
- 거점 기지. [거점 (據點)]
- 독립군 기지. [독립군 (獨立軍)]
- 공군 기지 근처에서 불이 나서 일부 전투기 격납고가 파손되었다. [격납고 (格納庫)]
- 나는 대치 중인 적군의 기지 근처를 몰래 정찰하였다. [적군 (敵軍)]
- 유인 기지. [유인 (有人)]
- 미사일 기지. [미사일 (missile)]
- 순간순간의 기지. [순간순간 (瞬間瞬間)]
- 사장님은 순간순간의 기지를 발휘하여 예상치 못한 어려움을 거뜬히 해결해 냈다. [순간순간 (瞬間瞬間)]
- 전략적 기지. [전략적 (戰略的)]
- 군대는 안보를 위해 전략적 기지를 다른 지역으로 옮겼다. [전략적 (戰略的)]
- 군용 기지. [군용 (軍用)]
- 이웃 나라와 물리적 마찰이 계속되자 대통령은 군용 기지에서 장군들과 대책 회의를 열었다. [군용 (軍用)]
- 발진 기지. [발진 (發進)]
- 로켓의 발진을 위한 기지가 완성되었다. [발진 (發進)]
- 해병대 기지. [해병대 (海兵隊)]
- 공군 기지. [공군 (空軍)]
- 남극 대륙 기지. [남극 대륙 (南極大陸)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 기지
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43)