🌟 국정 (國政)

  Danh từ  

1. 국민의 생활을 돌보고 사회의 질서를 유지하는 일 등 나라를 다스리는 일.

1. QUỐC CHÍNH: Việc lãnh đạo đất nước như việc duy trì trật tự của xã hội và chăm lo đời sống của nhân dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국정 과제.
    State affairs.
  • 국정 운영.
    State administration.
  • 국정 조사.
    State investigation.
  • 국정 홍보.
    Promoting state affairs.
  • 국정을 논의하다.
    Discuss state affairs.
  • 국정에 반영되다.
    Be reflected in state affairs.
  • 국정에 참여하다.
    Take part in state affairs.
  • 서민들을 위한 부동산 정책은 중요한 국정 과제이다.
    Real estate policy for the working class is an important national agenda.
  • 국민의 대표를 선출하는 국회 의원 선거는 국정에 큰 영향을 준다.
    Elections for members of the national assembly to elect representatives of the people have a great influence on state affairs.
  • 오늘 국회는 남북 관계 등 국정 전반에 걸친 문제에 대해 논의했다.
    Today, the national assembly discussed issues throughout state affairs, including inter-korean relations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국정 (국쩡)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 국정 (國政) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)