🌟 국정 (國政)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국정 (
국쩡
)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Chính trị
🗣️ 국정 (國政) @ Ví dụ cụ thể
- 김 장관은 지방 자치 단체를 순방하며 국정 시찰을 하였다. [순방하다 (巡訪하다)]
- 입법부의 입법 방향과 행정부의 정책 노선이 달라 국정 운영에 어려움이 따르지는 않을지 걱정되는군요. [입법부 (立法府)]
- 산적해 있는 국정 현안을 해결하기 위해서라도 여야는 조속히 국회를 열어야 한다. [산적하다 (山積하다)]
- 국정 현안. [현안 (懸案)]
- 국정 감사. [감사 (監査)]
- 대통령은 집권 일 년을 맞아 앞으로의 국정 운영 방안을 발표했다. [집권 (執權)]
- 대통령은 안정적인 국정 운영을 위해 개각은 하지 않겠다고 선언했다. [개각 (改閣)]
- 국정 감사 결과. [국정 감사 (國政監査)]
- 국정 감사 기간. [국정 감사 (國政監査)]
- 국정 감사 목적. [국정 감사 (國政監査)]
- 국정 감사 보고. [국정 감사 (國政監査)]
- 국정 감사 보고서. [국정 감사 (國政監査)]
- 국정 감사 실시. [국정 감사 (國政監査)]
- 무능한 국정 운영으로 국민들의 불만은 최고도에 달했다. [최고도 (最高度)]
- 현재 이 나라는 정부와 뜻을 함께하는 여당이 다수당으로 대통령의 국정 운영을 지지하고 있다. [다수당 (多數黨)]
- 국정 감사에서 해당 기업이 모르쇠로 일관하자 감사 위원들이 발끈하고 나섰다. [발끈하다]
- 새로 뽑힌 대통령과 정부 부처의 장관들이 모두 모여 앞으로의 국정 운영 계획에 대해 논의했다. [부처 (部處)]
- 신하들은 왕에게 여러 차례 국정 개혁에 관한 상소를 올렸다. [상소 (上疏)]
- 문민정치란 의회가 입법과 국정 감시 기능을 제대로 수행할 수 있어야 가능하다. [문민정치 (文民政治)]
- 새 정부는 다수파인 야당의 저지를 받아 계획했던 국정 운영을 하지 못하고 있다. [다수파 (多數派)]
- 대통령은 취임 일 주년을 맞이하여 기자 회견을 갖고 앞으로의 국정 운영 계획을 발표했다. [기자 회견 (記者會見)]
- 당시 여당은 국회 의원 선거의 참패로 한동안 국정 운영에 어려움을 겪었다. [참패 (慘敗)]
- 영국의 여자 수상은 강력한 리더십과 단호한 국정 운영으로 철의 여인이라 불렸다. [철 (鐵)]
- 국정 교과서. [교과서 (敎科書)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 국정
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226)