🌟 노동력 (勞動力)

  Danh từ  

1. 일을 하는 데 쓰이는 사람의 정신적 능력과 육체적 능력.

1. SỨC LAO ĐỘNG: Năng lực về mặt tinh thần và năng lực về thể chất của con người được dùng vào việc làm ra sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙력된 노동력.
    A mature labor force.
  • 노동력 착취.
    Labor exploitation.
  • 노동력이 넘쳐나다.
    Be overloaded with labour.
  • 노동력이 부족하다.
    Lack of labor.
  • 노동력이 필요하다.
    Labor is needed.
  • 노동력을 제공하다.
    Provide labor.
  • 승규는 수익은 높으면서 노동력은 적게 드는 사업을 구상하고 있다.
    Seung-gyu envisions a high-return but low-labor business.
  • 우리 제품의 제조 과정에는 어려운 기술이 많아서 숙련된 노동력이 필요하다.
    The manufacturing process of our products has many difficult skills and requires skilled labor.
  • 취업난이 심각해지자 이를 악용하여 구직자들의 노동력을 착취하는 악덕 기업이 생겨났다.
    As the employment crisis became serious, there was a vicious enterprise that exploited the labor force of job seekers.
  • 선생님, 인구가 줄어들면 나라 경제에 어떤 점이 나쁜가요?
    Sir, what's bad about the country's economy if the population shrinks?
    생산에 필요한 노동력이 줄어든다는 점이 가장 큰 타격이지.
    The biggest blow is that the labor force required for production is reduced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노동력 (노동녁) 노동력이 (노동녀기) 노동력도 (노동녁또) 노동력만 (노동녕만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 노동력 (勞動力) @ Giải nghĩa

🗣️ 노동력 (勞動力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70)