🌟 꾸벅꾸벅

  Phó từ  

1. 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양.

1. CÚI LÊN CÚI XUỐNG, KHOM LÊN KHOM XUỐNG: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸벅꾸벅 고개를 끄덕이다.
    Nod nodding.
  • 꾸벅꾸벅 고개를 숙이다.
    Bend one's head down.
  • 꾸벅꾸벅 인사를 하다.
    Cuddle greetings.
  • 꾸벅꾸벅 절을 하다.
    Make a curl.
  • 꾸벅꾸벅 졸다.
    Nodding off.
  • 여름에는 날씨가 더워서 수업 중에 꾸벅꾸벅 조는 아이들이 많다.
    The weather is hot in summer, so there are many children who doze off during class.
  • 신인 가수 정 씨는 선배 가수들을 볼 때마다 꾸벅꾸벅 인사를 잘한다고 소문이 나 있다.
    Rookie singer chung is rumored to be good at nodding whenever he sees senior singers.
  • 아저씨, 안녕하세요?
    Hello, mister?
    아유, 그 녀석 꾸벅꾸벅 인사도 잘하네.
    Oh, he's good at nodding.
작은말 꼬박꼬박: 어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅꾸벅 (꾸벅꾸벅)
📚 Từ phái sinh: 꾸벅꾸벅하다: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 들다.

🗣️ 꾸벅꾸벅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)