🌟 단상 (斷想)

Danh từ  

1. 단편적인 생각.

1. Ý TƯỞNG CHẤP VÁ, SUY NGHĨ RỜI RẠC: Suy nghĩ mang tính rời rạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 단상.
    The platform of life.
  • 단상이 떠오르다.
    The podium comes to mind.
  • 단상을 기록하다.
    Record the podium.
  • 단상을 모으다.
    Gather the podium.
  • 단상을 적다.
    Write down the podium.
  • 단상에 잠기다.
    To sink into the platform.
  • 그 소설가는 그때그때의 단상을 기록하며 글감을 찾곤 한다.
    The novelist used to search for his writing by recording each and every single platform.
  • 오랜만에 모교를 둘러보니 학창 시절 추억의 단상들이 떠올랐다.
    When i looked around my alma mater after a long time, i remembered the podiums of my school days.
  • 이번에 수필집을 새로 내셨던데요.
    You just opened a new essay book.
    네. 인생을 살면서 드는 짤막한 단상들을 모아 책을 펴냈습니다.
    Yes. i published a book by collecting the short stories of my life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단상 (단ː상)

🗣️ 단상 (斷想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Chính trị (149) Luật (42) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)