🌟 길가

☆☆   Danh từ  

1. 길의 양쪽 가장자리.

1. LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길가의 가게.
    A roadside shop.
  • 길가의 상점.
    A roadside shop.
  • 길가의 행인.
    Passer by the roadside.
  • 길가에 굴러다니다.
    Roll about on the side of the road.
  • 길가에 서다.
    Stand by the side of the road.
  • 길가에 앉다.
    Sit by the side of the road.
  • 길가에 차를 세우다.
    Pull over by the roadside.
  • 봄이 되니 길가에 각양각색의 꽃들이 예쁘게 피었다.
    Spring has come and all sorts of flowers have bloomed beautifully along the road.
  • 트럭 운전사가 경적을 울려 대자 사람들이 길가로 비켜섰다.
    When the truck driver honked his horn, people stepped aside by the roadside.
  • 빗길에 미끄러진 자동차가 길가 쪽으로 완전히 나뒹구는 큰 교통사고가 일어났다.
    There was a big traffic accident in which a car skidded in the rain rolled completely toward the side of the road.
  • 저 경찰관이 우리 보고 차를 길가로 대라는 신호를 보내는데?
    That police officer is signaling us to pull over to the side of the road.
    그러게. 우리가 교통 신호를 위반했나?
    Yeah. did we violate the traffic signal?
Từ đồng nghĩa 길섶: 풀이 나 있는 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 길옆: 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 노변(路邊): 길의 양쪽 가장자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길가 (길까)
📚 thể loại: Khu vực   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 길가 @ Giải nghĩa

🗣️ 길가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86)