🌟 누렇다

  Tính từ  

1. 조금 탁하고 어둡게 노랗다.

1. VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누런 강아지.
    Yellow puppy.
  • 누런 황톳길.
    The yellow huang tzu road.
  • 누렇게 익은 벼.
    The ripe yellow rice.
  • 누렇게 곪다.
    Yellow festering.
  • 누렇게 물들다.
    Colored yellow.
  • 누렇게 바래다.
    Look yellow.
  • 누렇게 변하다.
    Turn yellow.
  • 면봉으로 여드름을 짜니 누런 고름이 터져 나왔다.
    I squeezed a pimple with a cotton swab and the yellow pus burst out.
  • 자동차가 포장이 안 된 흙길을 지나가자 누런 황토 먼지가 일어났다.
    As the car passed the unpaved dirt road, yellow dust rose.
  • 화초가 누렇게 시들어 버렸어.
    The plant has withered yellow.
    저런. 뿌리까지 마른 걸 보니 다시 살아나긴 힘들겠어.
    Oops. it must be hard to come back to life since it's dry to the roots.
작은말 노랗다: 색이 바나나나 레몬과 같다., 영양 부족과 병으로 얼굴에 핏기가 없고 노란빛을 …

2. 영양 부족이나 병으로 얼굴에 핏기가 없고 누런빛이 나다.

2. VÀNG VỌT, VÀNG VÕ: Mặt bị vàng và không có sắc máu do bị bệnh hay thiếu dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누런 얼굴빛.
    A yellow face.
  • 누렇게 변하다.
    Turn yellow.
  • 얼굴이 누렇다.
    Your face is yellow.
  • 피부가 누렇다.
    Skin is yellow.
  • 푸석하고 누렇다.
    Thick and yellow.
  • 전쟁이 끝난 직후에는 영양실조로 누런 얼굴의 사람들이 많았다.
    Immediately after the war, there were many people with yellow faces because of malnutrition.
  • 난민 아이는 며칠째 제대로 된 식사조차 하지 못하여 얼굴이 누렇게 변해 있었다.
    The refugee child had not even had a proper meal for several days, and his face had turned yellow.
  • 제가 큰 병을 앓고 난 이후로 얼굴이 이렇게 누레요.
    My face has been this yellow since i had a major illness.
    황달 증세가 있는 것 같군요. 병원에 가 보는 게 어때요?
    You seem to have jaundice. why don't you go see a doctor?
작은말 노랗다: 색이 바나나나 레몬과 같다., 영양 부족과 병으로 얼굴에 핏기가 없고 노란빛을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누렇다 (누ː러타) 누런 (누ː런) 누레 (누ː레) 누러니 (누ː러니) 누렇습니다 (누ː러씀니다)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 누렇다 @ Giải nghĩa

🗣️ 누렇다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78)