🌟 도배 (塗褙)

Danh từ  

1. 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이는 일.

1. VIỆC DÁN TƯỜNG: Công việc dán giấy có màu sắc và hoa văn lên tường hay trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도배 공사.
    Wallpaper construction.
  • 도배가 되다.
    To be plastered.
  • 도배를 하다.
    To wallpaper.
  • 도배를 한 후 벽지와 벽지의 선이 맞지 않으면 띠 벽지를 붙여서 보수할 수 있다.
    If the lines of wallpaper and wallpaper do not match after painting, the webbing wallpaper may be attached and repaired.
  • 새집은 도배를 한 종이가 군데군데 찢겨 있어서 도배를 새로 해야 할 것 같았다.
    The new house had paper plastered in places, so i thought i'd have to repaper it.
  • 벽에 곰팡이도 슬고 해서 도배를 새로 해야겠어.
    The walls are moldy, so i'm going to have to put some new wallpaper.
    도배지를 사 올 테니까 같이 하자.
    I'll go get the paper, so let's do it together.

2. (비유적으로) 어떤 공간을 같은 종류의 사물이나 글 등으로 가득 채우는 것.

2. SỰ PHỦ, SỰ CHE LẤP: (cách nói ẩn dụ) Sự làm cho dày đặc không gian nào đó bằng chữ hay những sự vật cùng loại v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도배 글.
    Plastered writing.
  • 도배를 하다.
    To wallpaper.
  • 도배가 되다.
    To be plastered.
  • 사건이 일어난 현장은 온통 피로 도배가 되어 있었다.
    The scene where the incident took place was covered with blood.
  • 사무실은 메모지나 연구 계획표 등으로 잔뜩 도배가 되어 있었다.
    The office was covered with notes, research plans, etc.
  • 인터넷 게시판은 이번 살인 사건의 피의자를 비난하는 도배 글로 시끄러웠다.
    The internet message board was noisy with a wallpaper denouncing the suspect in the murder.
  • 여기가 내 작업실이야.
    This is my studio.
    역시 화가의 작업실답게 벽면이 온통 그림으로 도배가 되어 있군.
    It's like a painter's workshop, and the walls are covered with pictures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도배 (도배)
📚 Từ phái sinh: 도배하다(塗褙하다): 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이다., (비유적으로) …

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)