🌟 데다

☆☆   Động từ  

1. 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.

1. BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발을 데다.
    Burn your feet.
  • 손을 데다.
    Burn my hand.
  • 난로에 데다.
    On the stove.
  • 냄비에 데다.
    Burned in a pot.
  • 불에 데다.
    Burned.
  • 유민이는 뜨거운 냄비에 손가락이 데었다.
    Yu-min burned his finger in a hot pot.
  • 뜨거운 물에 팔을 아이를 데리고 어머니는 병원으로 달려갔다.
    The mother ran to the hospital with her arm burned in hot water.
  • 엄마, 이 냄비를 식탁으로 가지고 갈까요?
    Mom, shall we take this pot to the table?
    응, 그런데 냄비가 뜨거우니 장갑을 끼지 않으면 손을 수 있으니 조심하렴.
    Yes, but the pot is hot, so be careful not to wear gloves or you can lift your hand.

2. 몹시 놀라거나 심한 괴로움을 겪어 진저리가 나다.

2. CAY ĐẮNG, LÃNH ĐỦ: Rùng mình vì trải qua đau khổ tột cùng hay quá đỗi ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부에 데다.
    It's all about studying.
  • 사람에 데다.
    It's human.
  • 소음에 데다.
    Add to the noise.
  • 술에 데다.
    Drunk.
  • 짜증에 데다.
    It's irritated.
  • 친한 친구에게 연거푸 사기를 당한 승규는 사람에 데어 아무도 믿지 않는다.
    Seung-gyu, who was scammed by a close friend one after another, is not trusted by anyone.
  • 유민이는 저녁마다 들려오는 이웃집의 소음에 데어 저녁만 되면 기분이 안 좋았다.
    Yu-min was in a bad mood every evening, burnt by the noise of her neighbor's house.
  • 너희 둘 사이가 예전만큼 좋아 보이지는 않는다.
    You two don't seem as good as you used to be.
    내가 민준이의 짜증에 데어서 아직 화가 덜 풀렸거든.
    I'm still angry because i got burned by min-joon's annoyance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데다 (데ː다) 데어 (데ː어) (데ː) 데니 (데ː니)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng  

🗣️ 데다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)