🌟 두발 (頭髮)

Danh từ  

1. 머리에 난 털.

1. TÓC, ĐẦU TÓC: Lông mọc trên đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두발 검사.
    Head test.
  • 두발 관리.
    Hair care.
  • 두발 규제.
    Hair regulation.
  • 두발 자유화.
    Freedom of hair.
  • 두발 정리.
    Clearing up hair.
  • 두발이 길다.
    Long hair.
  • 두발이 단정하다.
    Straight hair.
  • 두발을 관리하다.
    Manage one's hair.
  • 두발을 깎다.
    Cut off the hair.
  • 두발을 단속하다.
    Crack down hair.
  • 두발을 자르다.
    Cut one's hair.
  • 두발을 정리하다.
    Organize your hair.
  • 나는 미용실에 가서 길고 지저분했던 두발을 깔끔하게 정리했다.
    I went to the hair salon and tidied up my long, messy hair.
  • 승규는 요즘 머리가 계속 빠져서 정기적으로 병원에서 두피와 두발을 관리하고 있다.
    Seung-gyu has been losing his hair lately, so he regularly manages his scalp and hair at the hospital.
  • 갑자기 머리는 왜 자르게?
    Why are you cutting your hair all of a sudden?
    오늘 두발이 단정하지 않다고 선생님께 지적을 받았거든.
    My teacher pointed out that my hair was messy today.
Từ đồng nghĩa 머리: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.,…
Từ đồng nghĩa 머리털: 머리에 난 털.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두발 (두발)

🗣️ 두발 (頭髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23)