🌟 두발 (頭髮)

Danh từ  

1. 머리에 난 털.

1. TÓC, ĐẦU TÓC: Lông mọc trên đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두발 검사.
    Head test.
  • Google translate 두발 관리.
    Hair care.
  • Google translate 두발 규제.
    Hair regulation.
  • Google translate 두발 자유화.
    Freedom of hair.
  • Google translate 두발 정리.
    Clearing up hair.
  • Google translate 두발이 길다.
    Long hair.
  • Google translate 두발이 단정하다.
    Straight hair.
  • Google translate 두발을 관리하다.
    Manage one's hair.
  • Google translate 두발을 깎다.
    Cut off the hair.
  • Google translate 두발을 단속하다.
    Crack down hair.
  • Google translate 두발을 자르다.
    Cut one's hair.
  • Google translate 두발을 정리하다.
    Organize your hair.
  • Google translate 나는 미용실에 가서 길고 지저분했던 두발을 깔끔하게 정리했다.
    I went to the hair salon and tidied up my long, messy hair.
  • Google translate 승규는 요즘 머리가 계속 빠져서 정기적으로 병원에서 두피와 두발을 관리하고 있다.
    Seung-gyu has been losing his hair lately, so he regularly manages his scalp and hair at the hospital.
  • Google translate 갑자기 머리는 왜 자르게?
    Why are you cutting your hair all of a sudden?
    Google translate 오늘 두발이 단정하지 않다고 선생님께 지적을 받았거든.
    My teacher pointed out that my hair was messy today.
Từ đồng nghĩa 머리: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.,…
Từ đồng nghĩa 머리털: 머리에 난 털.

두발: hair,とうはつ【頭髪】,cheveux,cabello, pelo,شعر الرأس,үс, үс засалт,tóc, đầu tóc,ผม, เส้นผม,rambut,волосы,头发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두발 (두발)

🗣️ 두발 (頭髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8)