🌟 테러 (terror)

  Danh từ  

1. 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.

1. SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭탄 테러.
    Bombing.
  • 테러 가능성.
    Possibility of terror.
  • 테러 사건.
    Terrorism.
  • 테러 수단.
    A means of terrorism.
  • 테러 용의자.
    Suspect of terrorism.
  • 테러 조직.
    Terrorist organization.
  • 테러 행위.
    Terrorism.
  • 테러 활동.
    Terrorist activity.
  • 테러가 발생하다.
    Terrorism occurs.
  • 테러를 시도하다.
    Tried terror.
  • 테러를 하다.
    Commit a terrorist attack.
  • 테러에 대비하다.
    Prepare for terrorism.
  • 정부는 테러를 예방하기 위해 공항 출국시 탑승객의 검문을 강화했다.
    The government has stepped up inspections of passengers on departure from the airport to prevent terrorism.
  • 정부는 종교적 갈등으로 테러가 발생할 위험이 높은 국가로의 여행을 제한했다.
    The government has restricted travel to countries where religious conflicts are at high risk of terrorism.
  • 며칠 전부터 회사 건물에 폭탄 테러를 하겠다는 신원 미상의 전화가 회사에 걸려 왔다.
    An unidentified call has been made to the company for several days to bomb the company building.

🗣️ 테러 (terror) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)