🌟 막일

Danh từ  

1. 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 하는 일.

1. VIỆC VẶT, VIỆC TẠP VỤ: Công việc dùng sức mà không có kĩ thuật đặc biệt, gặp cái nào làm cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사판 막일.
    The last day of construction.
  • 막일 일당.
    A day's work.
  • 막일을 나가다.
    Get out of work.
  • 막일로 돈을 벌다.
    Earn money from the last days.
  • 막일로 살아가다.
    Live on a dead end.
  • 나는 이삿짐을 나르거나 건물 청소 등의 막일도 마다하지 않았다.
    I didn't mind carrying my moving luggage or cleaning the building.
  • 세계 최고의 경영자인 그는 젊은 시절 농장에서 막일로 돈을 벌던 가난한 청년이었다.
    The world's top executive was a poor young man who, in his youth, was making money on a farm from his last days.
  • 그는 실직한 뒤 공사장에서 막일을 하며 생계를 이어 갔지만 한 달 수입은 80여만 원에 불과했다.
    After losing his job, he made a living by working at a construction site, but earned only 800,000 won a month.
  • 요즘은 경기가 어려워서 공사장 일도 줄고 있는 실정이에요.
    Business is tough these days, and the construction work is decreasing.
    막일마저 끊기면 앞으로 어떻게 살아야 할지 걱정이네요.
    I'm worried about what i'm going to do if i don't get any work done.
Từ đồng nghĩa 막노동(막勞動): 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일.
Từ tham khảo 막일꾼: 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람.

2. 중요하지 않은 잡다한 일.

2. VIỆC LẮT NHẮT, VIỆC LẶT VẶT: Công việc tạp nham không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자질구레한 막일.
    A trifling last day.
  • 막일 담당.
    In charge of the membrane.
  • 막일이 많다.
    There's a lot of work going on.
  • 막일을 도맡다.
    Take charge of the chores.
  • 막일에 시간을 뺏기다.
    Lose time on the last day.
  • 사실 그는 사무실에서 막일이나 하는 처지다.
    In fact, he's in a tight spot in the office.
  • 부서에서 나이가 제일 어린 나는 복사나 차 심부름 같은 막일을 해야만 했다.
    I, the youngest in the department, had to do such chores as photocopying and car errands.
  • 이보게, 여기 책상을 닦는 것 좀 도와줘.
    Hey, help me clean this desk here.
    내가 그런 막일까지 도와야 돼?
    Do i have to help you with that kind of last minute?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막일 (망닐)
📚 Từ phái sinh: 막일하다: 이것저것 가리지 아니하고 닥치는 대로 노동을 하다., 중요하지 아니한 허드렛일…

🗣️ 막일 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255)