🌟 무적 (無敵)

Danh từ  

1. 매우 강하여 맞서 겨룰 만한 상대가 없음. 또는 그런 사람.

1. VÔ ĐỊCH, NGƯỜI VÔ ĐỊCH: Việc không có đối tượng xứng đáng để đối đầu lại vì quá mạnh. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절대 무적.
    Absolute invincibility.
  • 무적 군대.
    An invincible army.
  • 무적 군함.
    Invincible warship.
  • 무적의 요새.
    An invincible fortress.
  • 무적의 용사.
    An invincible warrior.
  • 우리 팀은 칠 년 연속으로 리그에서 우승한 절대 무적이다.
    Our team is the absolute invincible to win the league seven years in a row.
  • 우리 부대는 강도 높은 훈련을 받으며 무적 부대로 성장해 나갔다.
    Our unit grew into an invincible unit with intensive training.
  • 이곳은 지금까지 한 번도 침입을 당한 적이 없는 무적의 요새이다.
    This is an invincible fortress that has never been invaded before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무적 (무적) 무적이 (무저기) 무적도 (무적또) 무적만 (무정만)
📚 Từ phái sinh: 무적하다: 매우 강하여 겨룰 만한 맞수가 없다., 국적, 학적 따위가 해당 문서에 기록되…

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chính trị (149) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)