🌟 무전 (無電)

Danh từ  

1. 전선을 사용하지 않고 전파를 이용하는 통신.

1. VÔ TUYẾN ĐIỆN: Sự truyền tin sử dụng sóng điện từ chứ không dùng dây điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무전 교신.
    Radio communication.
  • 무전 신호.
    Radio signal.
  • 무전 연락.
    Radio contact.
  • 무전을 받다.
    Receive radio.
  • 무전을 보내다.
    Send a radio.
  • 무전을 치다.
    Send a radio message.
  • 무전을 하다.
    Do radio.
  • 김 일병은 무선 통신병으로 부대 내에서 무전을 담당하고 있다.
    Private kim is in charge of radio in the unit as a wireless carrier.
  • 비행기에 이상이 생기자 조종사는 급히 본부로 무전을 쳐서 상황을 알렸다.
    When something went wrong with the plane, the pilot hurriedly radioed to headquarters to inform the situation.
  • 해양 경비대는 경비 도중 불법으로 고기잡이하는 배를 발견하고 무전 경고를 보냈다.
    The coast guard found an illegally fishing boat during the guard and sent a radio warning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무전 (무전)

🗣️ 무전 (無電) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)