🌟 모욕 (侮辱)

  Danh từ  

1. 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 함.

1. SỰ LĂNG MẠ, SỰ SỈ NHỤC, SỰ XÚC PHẠM: Việc coi thường, làm cho xấu hổ và làm mất thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인격적 모욕.
    A personal insult.
  • 모욕을 느끼다.
    Feel insulted.
  • 모욕을 당하다.
    Suffer an insult.
  • 모욕을 받다.
    To be insulted.
  • 모욕을 주다.
    Giving an insult.
  • 모욕을 하다.
    To insult.
  • 김 씨는 옷차림이 허름하다는 이유로 가게 출입을 거절당해 모욕을 느꼈다.
    Kim felt insulted when he was denied access to the store for being poorly dressed.
  • 유민은 많은 사람들 앞에서 자신을 구박해 모욕을 준 민준을 용서할 수 없었다.
    Yu-min couldn't forgive min-jun for abusing him in front of many people.
  • 넌 어떻게 이렇게 쉬운 것도 못하니?
    How can you not do anything so easy?
    지금 그 말은 나에 대한 모욕이야.
    That's an insult to me now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모욕 (모ː욕) 모욕이 (모ː요기) 모욕도 (모ː욕또) 모욕만 (모ː용만)
📚 Từ phái sinh: 모욕당하다(侮辱當하다): 얕보이고 창피를 당하고 불명예스럽게 되다. 모욕적(侮辱的): 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는. 모욕적(侮辱的): 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는 것. 모욕하다(侮辱하다): 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하다. 모욕되다: 깔보이고 욕되게 되다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 모욕 (侮辱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)