🌟 마일 (mile)

Danh từ phụ thuộc  

1. 거리의 단위.

1. DẶM ANH: Đơn vị cự li.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼 만 마일.
    Thirty thousand miles.
  • 시속 백 마일.
    One hundred miles an hour.
  • 오십 마일로 달리다.
    Run 50 miles.
  • 마일.
    One mile.
  • 마일.
    1,000 miles.
  • 이 비행기는 시간당 백십오 마일로 비행한다.
    This plane flies at 150 miles an hour.
  • 미국에서는 갤런당 몇 마일을 달릴 수 있는지 자동차의 연비를 표시한다.
    In the united states, indicate how many miles a gallon can run.
  • 이곳에서 도심까지는 얼마나 먼가요?
    How far is it from here to downtown?
    도심은 여기서 이십 마일 정도 떨어진 곳에 있어요.
    The city center is about twenty miles away from here.
Từ tham khảo 킬로미터(kilometer): 길이의 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마일 ()

📚 Annotation: 1마일은 약 1.6킬로미터이고 기호는 mil이다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273)