🌟 목기 (木器)

Danh từ  

1. 나무로 만든 그릇.

1. BÁT GỖ, CHÉN GỖ: Bát hoặc chén làm bằng gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 목기.
    Traditional woodcraft.
  • 목기 공방.
    Wooden workshop.
  • 목기를 깎다.
    Cut the wood.
  • 목기를 다듬다.
    Trim wood.
  • 목기를 만들다.
    Make a woodwork.
  • 목기를 사용하다.
    Use a wooden tool.
  • 할머니께서 전통 유과를 목기에 담아서 내오셨다.
    Grandmother brought out traditional yuwa in a wooden bowl.
  • 목공예 장인이 전통 방식대로 나무를 다듬어 옛 목기를 제작하였다.
    Woodworking craftsmen trimmed wood in traditional ways to produce old woodcrafts.
  • 왜 설거지 이후에 마른 수건으로 목기를 닦아야 하죠?
    Why do i have to wipe my throat with a dry towel after washing the dishes?
    목기는 재질이 나무라서 부패하기 쉬워.
    Wooden tools are made of wood, so they are easy to decompose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목기 (목끼)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)