🌟 물길

Danh từ  

1. 배가 지나다니는 길.

1. ĐƯỜNG THỦY: Con đường mà tàu thuyền qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물길이 나다.
    Watershed.
  • 물길이 닿다.
    Waterways touch.
  • 물길을 가르다.
    Cross the waterway.
  • 물길을 따라가다.
    Follow the waterway.
  • 물길을 트다.
    Open a waterway.
  • 배가 지나가는 물길 가까이 아주 조그만 섬이 있었다.
    There was a very small island near the waterway through which the ship passed.
  • 아무도 없는 망망대해를 오직 그 배가 물길을 가르며 지나가고 있었다.
    The ship was only passing through the vast open sea, where no one was.
  • 너는 꿈이 뭐야?
    What's your dream?
    내 꿈은 배를 타고 물길 닿는 자리 어디든 여행하는 거야.
    My dream is to travel anywhere by boat to reach the waterways.
Từ đồng nghĩa 뱃길: 배가 다니는 길.

2. 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.

2. KÊNH, MƯƠNG, ĐÀO: Đường nước chảy hoặc cho nước chảy qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물길이 나다.
    Watershed.
  • 물길이 생기다.
    Waterway forms.
  • 물길을 내다.
    Make way for water.
  • 물길을 돌리다.
    Turn the waterways.
  • 물길을 막다.
    Block the waterways.
  • 물길을 트다.
    Open a waterway.
  • 어떤 남자가 비를 맞으며 삽으로 물길을 터놓고 있었다.
    A man was shoveling water in the rain.
  • 나는 어렸을 때 비 오는 날이면 운동장에 생긴 물길 위에 종이배를 띄우곤 했다.
    I used to float paper boats on the waterways on the playground on rainy days as a child.
  • 이곳이 왜 살기 좋은 곳이라는 거예요?
    Why is this a good place to live?
    옛날부터 앞에 물길이 있고 뒤에는 산이 있는 집이 제일 좋은 터라고 했거든.
    I've been told that the best place is the house with a waterway in front and a mountain in the back.
Từ đồng nghĩa 수로(水路): 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로., 물 위에서 배가 다닐 수 있는 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물길 (물낄)


🗣️ 물길 @ Giải nghĩa

🗣️ 물길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)