🌟 미술관 (美術館)

☆☆☆   Danh từ  

1. 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.

1. PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국립 미술관.
    National gallery.
  • 미술관의 입장료.
    Admission to the museum.
  • 미술관의 전시품.
    Exhibits of art galleries.
  • 미술관을 개관하다.
    Open an art museum.
  • 미술관에 가다.
    Go to the art museum.
  • 국립 미술관에서는 그 화가의 유작들을 전시하고 있다.
    The national gallery is exhibiting the artist's remains.
  • 미술관 입구에 걸린 그림 주위에 많은 사람들이 모여 있었다.
    There were many people gathered around the painting hung at the entrance of the museum.
  • 이번 주말에 미술관에 갈래요?
    Do you want to go to the art museum this weekend?
    좋아요. 마침 제가 좋아하는 화가의 전시회가 열리던데요.
    Good. just in time, there was an exhibition of my favorite artist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미술관 (미ː술관)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 미술관 (美術館) @ Giải nghĩa

🗣️ 미술관 (美術館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Luật (42)