🌟 무구 (無垢)

Danh từ  

1. 때가 묻지 않고 맑고 깨끗함.

1. SỰ TRONG SẠCH, SỰ TRONG SÁNG, SỰ NGÂY THƠ: Không lấm bẩn mà trong và sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무구를 밝히다.
    Reveal the armor.
  • 무구를 드러내다.
    Reveal a weapon.
  • 가까운 친구가 나의 무구를 오해하는 것처럼 슬픈 일이 없다.
    Nothing saddens me like a close friend misunderstands my armor.
  • 어린아이가 무구의 눈빛으로 나를 쳐다보면 내 마음이 녹아내린다.
    My heart melts when a child looks at me in the eyes of a mugui.
  • 그 책 재미있어?
    Is the book interesting?
    응, 무구의 사랑 이야기라 진한 감동을 느낄 수가 있어.
    Yes, it's a love story of martial arts, so i can feel the deep emotion.
  • 잠깐 이야기해 봤는데 지수는 무구가 느껴지는 사람이더라.
    I talked to her for a second, and ji-soo felt like a dancer.
    응, 그런데 순수함 때문에 사람들한테 상처도 많이 받아.
    Yeah, but innocence hurts people a lot, too.

2. 꾸밈없이 본래 그대로 순박함.

2. SỰ TINH KHIẾT, SỰ THUẦN KHIẾT: Sự chân thật nguyên vẹn như vốn có mà không có sự điểm tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무구의 멋.
    The style of martial arts.
  • 무구의 미.
    The beauty of martial arts.
  • 무구의 상태.
    The state of the armor.
  • 이 도자기는 무구의 미가 느껴진다.
    This pottery has the beauty of martial arts.
  • 그의 성격은 무구와 순진, 두 단어로 설명할 수 있다.
    His character can be explained in two words: martial arts and innocence.
  • 그림이 참 소박해 보여.
    The painting looks so simple.
    맞아. 무구의 미를 보여 주고 있어.
    That's right. it shows the beauty of martial arts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무구 (무구)
📚 Từ phái sinh: 무구하다(無垢하다): 때가 묻지 않고 맑고 깨끗하다., 꾸밈없이 본래 그대로 순박하다. 무구히: 때가 묻지 않고 맑고 깨끗하게., 꾸밈없이 자연 그대로 순박하게.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)