🌟 법령 (法令)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법령 (
범녕
)
🗣️ 법령 (法令) @ Giải nghĩa
- -령 (令) : ‘법령’ 또는 ‘명령’의 뜻을 더하는 접미사.
- 폐기 (廢棄) : 조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과를 없어지게 함.
- 해제하다 (解除하다) : 묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등을 풀어 자유롭게 하다.
- 해제 (解除) : 묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등을 풀어 자유롭게 함.
- 해제되다 (解除되다) : 묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등이 풀려 자유롭게 되다.
- 폐기하다 (廢棄하다) : 조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과를 없어지게 하다.
- 폐기되다 (廢棄되다) : 조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과가 없어지게 되다.
🗣️ 법령 (法令) @ Ví dụ cụ thể
- 법령 발효. [발효 (發效)]
- 발포한 법령. [발포하다 (發布하다)]
- 나라에서 종교에 대한 법령을 발포하여 신앙의 자유를 구속하고 있다. [발포하다 (發布하다)]
- 새 법령은 언제 발포되나요? [발포하다 (發布하다)]
- 새 법령을 발포하기까지 많은 시간이 걸릴 듯합니다. [발포하다 (發布하다)]
- 법령 발포 후 불과 이십여 일 만에 토지 개혁이 완수되었다. [발포 (發布)]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 법령
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76)