🌟 법안 (法案)

  Danh từ  

1. 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.

1. DỰ THẢO LUẬT: Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 법안.
    New legislation.
  • 정당한 법안.
    A just bill.
  • 법안이 발의되다.
    Bill is proposed.
  • 법안이 부쳐지다.
    Bill goes up.
  • 법안이 상정되다.
    A bill is put forward.
  • 법안을 검토하다.
    Review a bill.
  • 법안을 마련하다.
    Draw up a bill.
  • 법안을 심사하다.
    Examine a bill.
  • 법안을 심의하다.
    Deliberate on a bill.
  • 법안을 입안하다.
    Draw up a bill.
  • 법안을 제안하다.
    Propose a bill.
  • 법안을 처리하다.
    Handle bills.
  • 법안에 동의하다.
    Agree to the bill.
  • 법안은 국회 의원의 과반수가 찬성해야 승인될 수 있다.
    The bill can be approved only when a majority of the members of the national assembly approve it.
  • 김 의원이 낸 법안이 의회를 통과하여 곧 입법이 될 예정이다.
    Kim`s bill has passed the parliament and will soon be legislated.
  • 제가 제출한 법안은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the bill i submitted?
    법안을 입법화할 수 있는지 아직 검토 중에 있습니다.
    We are still reviewing whether this bill can be legislated.
Từ đồng nghĩa 법률안(法律案): 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법안 (버반)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  

🗣️ 법안 (法案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)