🌟 볼멘소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼멘소리 (
볼멘소리
)
🌷 ㅂㅁㅅㄹ: Initial sound 볼멘소리
-
ㅂㅁㅅㄹ (
비밀스레
)
: 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài. -
ㅂㅁㅅㄹ (
볼멘소리
)
: 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투.
Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc. -
ㅂㅁㅅㄹ (
불만스레
)
: 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.
• So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86)