🌟 분수령 (分水嶺)

Danh từ  

1. 물이 두 방향으로 갈라져서 흐르는 경계가 되는 산맥.

1. ĐƯỜNG CHIA NƯỚC: Dãy núi trở thành ranh giới nơi dòng nước bị chia ra và chảy thành hai hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분수령의 위쪽.
    Upper of the watershed.
  • 세 강의 분수령.
    Fountain of three rivers.
  • 한강과 낙동강의 분수령.
    The watersheds of the han and nakdong rivers.
  • 분수령을 넘다.
    Cross the watershed.
  • 분수령을 이루다.
    Make a watershed.
  • 산은 물을 좌우로 양분하는 분수령이다.
    Acid is a watershed that bisects water from side to side.
  • 이 산은 금강과 섬진강의 분수령을 이루고 있다.
    This mountain forms a watershed between the geumgang and seomjingang rivers.

2. (비유적으로) 어떤 일이 발전하게 되거나 전혀 다른 단계로 넘어가게 되는 전환점.

2. ĐIỂM PHÂN CHIA, RANH GIỚI: (cách nói ẩn dụ) Điểm đánh dấu sự chuyển biến mà việc nào đó trở nên phát triển hay vượt qua một giai đoạn hoàn toàn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당선의 분수령.
    A watershed in the election.
  • 성공의 분수령.
    The watershed of success.
  • 승부의 분수령.
    The watershed of the game.
  • 분수령이 되다.
    Become a watershed.
  • 분수령을 만들다.
    Create a watershed.
  • 막판에 10점 차로 점수를 벌린 것이 오늘 승부의 분수령이 되었다.
    The last-minute score gap of 10 points was a watershed for today's game.
  • 젊었을 때 해외에서 봉사 활동을 했던 경험은 내 인생에 있어 중요한 분수령이 되었다.
    The experience of doing volunteer work abroad in my youth has become an important watershed in my life.
  • 결정적인 단서를 제공할 증인이 소환되는 이번 주가 검찰 수사의 분수령이 될 전망이다.
    This week is expected to be a watershed in the prosecution's investigation as witnesses are summoned to provide crucial clues.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분수령 (분수령)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42)