🌟 분수령 (分水嶺)

Danh từ  

1. 물이 두 방향으로 갈라져서 흐르는 경계가 되는 산맥.

1. ĐƯỜNG CHIA NƯỚC: Dãy núi trở thành ranh giới nơi dòng nước bị chia ra và chảy thành hai hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분수령의 위쪽.
    Upper of the watershed.
  • Google translate 세 강의 분수령.
    Fountain of three rivers.
  • Google translate 한강과 낙동강의 분수령.
    The watersheds of the han and nakdong rivers.
  • Google translate 분수령을 넘다.
    Cross the watershed.
  • Google translate 분수령을 이루다.
    Make a watershed.
  • Google translate 산은 물을 좌우로 양분하는 분수령이다.
    Acid is a watershed that bisects water from side to side.
  • Google translate 이 산은 금강과 섬진강의 분수령을 이루고 있다.
    This mountain forms a watershed between the geumgang and seomjingang rivers.

분수령: watershed; divide,ぶんすいれい【分水嶺】,ligne de partage des eaux, ligne de faîte,,الحد الفاصل,бэлчир, голын бэлчир,đường chia nước,สันปันน้ำ,,водораздел,分水岭,

2. (비유적으로) 어떤 일이 발전하게 되거나 전혀 다른 단계로 넘어가게 되는 전환점.

2. ĐIỂM PHÂN CHIA, RANH GIỚI: (cách nói ẩn dụ) Điểm đánh dấu sự chuyển biến mà việc nào đó trở nên phát triển hay vượt qua một giai đoạn hoàn toàn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당선의 분수령.
    A watershed in the election.
  • Google translate 성공의 분수령.
    The watershed of success.
  • Google translate 승부의 분수령.
    The watershed of the game.
  • Google translate 분수령이 되다.
    Become a watershed.
  • Google translate 분수령을 만들다.
    Create a watershed.
  • Google translate 막판에 10점 차로 점수를 벌린 것이 오늘 승부의 분수령이 되었다.
    The last-minute score gap of 10 points was a watershed for today's game.
  • Google translate 젊었을 때 해외에서 봉사 활동을 했던 경험은 내 인생에 있어 중요한 분수령이 되었다.
    The experience of doing volunteer work abroad in my youth has become an important watershed in my life.
  • Google translate 결정적인 단서를 제공할 증인이 소환되는 이번 주가 검찰 수사의 분수령이 될 전망이다.
    This week is expected to be a watershed in the prosecution's investigation as witnesses are summoned to provide crucial clues.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분수령 (분수령)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13)